Có 2 kết quả:

固体溶体 gù tǐ róng tǐ ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄥˊ ㄊㄧˇ固體溶體 gù tǐ róng tǐ ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄥˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solid solution

Từ điển Trung-Anh

solid solution